Có 2 kết quả:

趁热打铁 chèn rè dǎ tiě ㄔㄣˋ ㄖㄜˋ ㄉㄚˇ ㄊㄧㄝˇ趁熱打鐵 chèn rè dǎ tiě ㄔㄣˋ ㄖㄜˋ ㄉㄚˇ ㄊㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to strike while the iron is hot

Từ điển Trung-Anh

to strike while the iron is hot