Có 2 kết quả:
趁热打铁 chèn rè dǎ tiě ㄔㄣˋ ㄖㄜˋ ㄉㄚˇ ㄊㄧㄝˇ • 趁熱打鐵 chèn rè dǎ tiě ㄔㄣˋ ㄖㄜˋ ㄉㄚˇ ㄊㄧㄝˇ
chèn rè dǎ tiě ㄔㄣˋ ㄖㄜˋ ㄉㄚˇ ㄊㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to strike while the iron is hot
Bình luận 0
chèn rè dǎ tiě ㄔㄣˋ ㄖㄜˋ ㄉㄚˇ ㄊㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to strike while the iron is hot
Bình luận 0